5 currency-names.IQD sang currency-names.SOS

Đổi tiền IQD sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 iqd
2,18 sos

ع.د1,000 IQD = Sh.So.0,4365 SOS

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Shilling Somalia
1 IQD0.43645 SOS
5 IQD2.18225 SOS
10 IQD4.36450 SOS
20 IQD8.72900 SOS
50 IQD21.82250 SOS
100 IQD43.64500 SOS
250 IQD109.11250 SOS
500 IQD218.22500 SOS
1000 IQD436.45000 SOS
2000 IQD872.90000 SOS
5000 IQD2,182.25000 SOS
10000 IQD4,364.50000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Dinar Iraq
1 SOS2.29121 IQD
5 SOS11.45605 IQD
10 SOS22.91210 IQD
20 SOS45.82420 IQD
50 SOS114.56050 IQD
100 SOS229.12100 IQD
250 SOS572.80250 IQD
500 SOS1,145.60500 IQD
1000 SOS2,291.21000 IQD
2000 SOS4,582.42000 IQD
5000 SOS11,456.05000 IQD
10000 SOS22,912.10000 IQD