50 Rupiah Indonesia sang currency-names.IRR

Đổi tiền IDR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 idr
131,30 irr

Rp1,000 IDR = ﷼2,626 IRR

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rial Iran
1 IDR2.62590 IRR
5 IDR13.12950 IRR
10 IDR26.25900 IRR
20 IDR52.51800 IRR
50 IDR131.29500 IRR
100 IDR262.59000 IRR
250 IDR656.47500 IRR
500 IDR1,312.95000 IRR
1000 IDR2,625.90000 IRR
2000 IDR5,251.80000 IRR
5000 IDR13,129.50000 IRR
10000 IDR26,259.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupiah Indonesia
1 IRR0.38082 IDR
5 IRR1.90411 IDR
10 IRR3.80821 IDR
20 IRR7.61642 IDR
50 IRR19.04105 IDR
100 IRR38.08210 IDR
250 IRR95.20525 IDR
500 IRR190.41050 IDR
1000 IRR380.82100 IDR
2000 IRR761.64200 IDR
5000 IRR1,904.10500 IDR
10000 IRR3,808.21000 IDR