5 Peso Chile sang currency-names.YER

Đổi tiền CLP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 clp
1,35 yer

$1,000 CLP = ﷼0,2705 YER

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rial Yemen
1 CLP0.27053 YER
5 CLP1.35266 YER
10 CLP2.70532 YER
20 CLP5.41064 YER
50 CLP13.52660 YER
100 CLP27.05320 YER
250 CLP67.63300 YER
500 CLP135.26600 YER
1000 CLP270.53200 YER
2000 CLP541.06400 YER
5000 CLP1,352.66000 YER
10000 CLP2,705.32000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Peso Chile
1 YER3.69642 CLP
5 YER18.48210 CLP
10 YER36.96420 CLP
20 YER73.92840 CLP
50 YER184.82100 CLP
100 YER369.64200 CLP
250 YER924.10500 CLP
500 YER1,848.21000 CLP
1000 YER3,696.42000 CLP
2000 YER7,392.84000 CLP
5000 YER18,482.10000 CLP
10000 YER36,964.20000 CLP