10 Peso Chile sang currency-names.SDG

Đổi tiền CLP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 clp
6,75 sdg

$1,000 CLP = ج.س.0,6752 SDG

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Bảng Sudan
1 CLP0.67523 SDG
5 CLP3.37616 SDG
10 CLP6.75231 SDG
20 CLP13.50462 SDG
50 CLP33.76155 SDG
100 CLP67.52310 SDG
250 CLP168.80775 SDG
500 CLP337.61550 SDG
1000 CLP675.23100 SDG
2000 CLP1,350.46200 SDG
5000 CLP3,376.15500 SDG
10000 CLP6,752.31000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Chile
1 SDG1.48097 CLP
5 SDG7.40485 CLP
10 SDG14.80970 CLP
20 SDG29.61940 CLP
50 SDG74.04850 CLP
100 SDG148.09700 CLP
250 SDG370.24250 CLP
500 SDG740.48500 CLP
1000 SDG1,480.97000 CLP
2000 SDG2,961.94000 CLP
5000 SDG7,404.85000 CLP
10000 SDG14,809.70000 CLP