1 nghìn Đô-la Bermuda sang currency-names.IRR

Đổi tiền BMD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
42.000.000 irr

$1,000 BMD = ﷼42.000 IRR

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Rial Iran
1 BMD42,000.00000 IRR
5 BMD210,000.00000 IRR
10 BMD420,000.00000 IRR
20 BMD840,000.00000 IRR
50 BMD2,100,000.00000 IRR
100 BMD4,200,000.00000 IRR
250 BMD10,500,000.00000 IRR
500 BMD21,000,000.00000 IRR
1000 BMD42,000,000.00000 IRR
2000 BMD84,000,000.00000 IRR
5000 BMD210,000,000.00000 IRR
10000 BMD420,000,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Bermuda
1 IRR0.00002 BMD
5 IRR0.00012 BMD
10 IRR0.00024 BMD
20 IRR0.00048 BMD
50 IRR0.00119 BMD
100 IRR0.00238 BMD
250 IRR0.00595 BMD
500 IRR0.01190 BMD
1000 IRR0.02381 BMD
2000 IRR0.04762 BMD
5000 IRR0.11905 BMD
10000 IRR0.23810 BMD