2.000 Lev Bungari sang currency-names.BIF

Đổi tiền BGN sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
3.165.600 bif

лв1,000 BGN = FBu1.583 BIF

Mid-market exchange rate at 21:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc Burundi
1 BGN1,582.80000 BIF
5 BGN7,914.00000 BIF
10 BGN15,828.00000 BIF
20 BGN31,656.00000 BIF
50 BGN79,140.00000 BIF
100 BGN158,280.00000 BIF
250 BGN395,700.00000 BIF
500 BGN791,400.00000 BIF
1000 BGN1,582,800.00000 BIF
2000 BGN3,165,600.00000 BIF
5000 BGN7,914,000.00000 BIF
10000 BGN15,828,000.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Lev Bungari
1 BIF0.00063 BGN
5 BIF0.00316 BGN
10 BIF0.00632 BGN
20 BIF0.01264 BGN
50 BIF0.03159 BGN
100 BIF0.06318 BGN
250 BIF0.15795 BGN
500 BIF0.31590 BGN
1000 BIF0.63179 BGN
2000 BIF1.26358 BGN
5000 BIF3.15895 BGN
10000 BIF6.31790 BGN