5 Peso Argentina sang currency-names.AFN

Đổi tiền ARS sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ars
0,41 afn

$1,000 ARS = ؋0,08205 AFN

Mid-market exchange rate at 00:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Argentina sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ARS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ARS sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Afghani Afghanistan
1 ARS0.08205 AFN
5 ARS0.41025 AFN
10 ARS0.82049 AFN
20 ARS1.64098 AFN
50 ARS4.10246 AFN
100 ARS8.20492 AFN
250 ARS20.51230 AFN
500 ARS41.02460 AFN
1000 ARS82.04920 AFN
2000 ARS164.09840 AFN
5000 ARS410.24600 AFN
10000 ARS820.49200 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Peso Argentina
1 AFN12.18780 ARS
5 AFN60.93900 ARS
10 AFN121.87800 ARS
20 AFN243.75600 ARS
50 AFN609.39000 ARS
100 AFN1,218.78000 ARS
250 AFN3,046.95000 ARS
500 AFN6,093.90000 ARS
1000 AFN12,187.80000 ARS
2000 AFN24,375.60000 ARS
5000 AFN60,939.00000 ARS
10000 AFN121,878.00000 ARS