Đổi tiền AFN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 currency-names.AFN sang Euro

5 afn
0,07 eur

؋1,000 AFN = €0,01318 EUR

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Euro
1 AFN0.01318 EUR
5 AFN0.06589 EUR
10 AFN0.13178 EUR
20 AFN0.26355 EUR
50 AFN0.65888 EUR
100 AFN1.31775 EUR
250 AFN3.29438 EUR
500 AFN6.58875 EUR
1000 AFN13.17750 EUR
2000 AFN26.35500 EUR
5000 AFN65.88750 EUR
10000 AFN131.77500 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Afghani Afghanistan
1 EUR75.88720 AFN
5 EUR379.43600 AFN
10 EUR758.87200 AFN
20 EUR1,517.74400 AFN
50 EUR3,794.36000 AFN
100 EUR7,588.72000 AFN
250 EUR18,971.80000 AFN
500 EUR37,943.60000 AFN
1000 EUR75,887.20000 AFN
2000 EUR151,774.40000 AFN
5000 EUR379,436.00000 AFN
10000 EUR758,872.00000 AFN