1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang currency-names.IQD

Đổi tiền XOF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
2.149,33 iqd

CFA1,000 XOF = ع.د2,149 IQD

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Iraq
1 XOF2.14933 IQD
5 XOF10.74665 IQD
10 XOF21.49330 IQD
20 XOF42.98660 IQD
50 XOF107.46650 IQD
100 XOF214.93300 IQD
250 XOF537.33250 IQD
500 XOF1,074.66500 IQD
1000 XOF2,149.33000 IQD
2000 XOF4,298.66000 IQD
5000 XOF10,746.65000 IQD
10000 XOF21,493.30000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc CFA Tây Phi
1 IQD0.46526 XOF
5 IQD2.32631 XOF
10 IQD4.65261 XOF
20 IQD9.30522 XOF
50 IQD23.26305 XOF
100 IQD46.52610 XOF
250 IQD116.31525 XOF
500 IQD232.63050 XOF
1000 IQD465.26100 XOF
2000 IQD930.52200 XOF
5000 IQD2,326.30500 XOF
10000 IQD4,652.61000 XOF