1 Đồng Việt Nam sang currency-names.SYP

Đổi tiền VND sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 vnd
0,51 syp

₫1,000 VND = £0,5106 SYP

Mid-market exchange rate at 02:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Bảng Syria
1000 VND510.61500 SYP
2000 VND1,021.23000 SYP
5000 VND2,553.07500 SYP
10000 VND5,106.15000 SYP
20000 VND10,212.30000 SYP
50000 VND25,530.75000 SYP
100000 VND51,061.50000 SYP
200000 VND102,123.00000 SYP
500000 VND255,307.50000 SYP
1000000 VND510,615.00000 SYP
2000000 VND1,021,230.00000 SYP
5000000 VND2,553,075.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Đồng Việt Nam
1 SYP1.95842 VND
5 SYP9.79210 VND
10 SYP19.58420 VND
20 SYP39.16840 VND
50 SYP97.92100 VND
100 SYP195.84200 VND
250 SYP489.60500 VND
500 SYP979.21000 VND
1000 SYP1,958.42000 VND
2000 SYP3,916.84000 VND
5000 SYP9,792.10000 VND
10000 SYP19,584.20000 VND