500 Shilling Uganda sang currency-names.YER

Đổi tiền UGX sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
33,22 yer

Ush1,000 UGX = ﷼0,06645 YER

Mid-market exchange rate at 20:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Rial Yemen
1 UGX0.06645 YER
5 UGX0.33224 YER
10 UGX0.66448 YER
20 UGX1.32896 YER
50 UGX3.32240 YER
100 UGX6.64479 YER
250 UGX16.61198 YER
500 UGX33.22395 YER
1000 UGX66.44790 YER
2000 UGX132.89580 YER
5000 UGX332.23950 YER
10000 UGX664.47900 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Shilling Uganda
1 YER15.04940 UGX
5 YER75.24700 UGX
10 YER150.49400 UGX
20 YER300.98800 UGX
50 YER752.47000 UGX
100 YER1,504.94000 UGX
250 YER3,762.35000 UGX
500 YER7,524.70000 UGX
1000 YER15,049.40000 UGX
2000 YER30,098.80000 UGX
5000 YER75,247.00000 UGX
10000 YER150,494.00000 UGX