10 nghìn Shilling Tanzania sang currency-names.CDF

Đổi tiền TZS sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
10.778,70 cdf

tzs1,000 TZS = FC1,078 CDF

Mid-market exchange rate at 09:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Congo
1 TZS1.07787 CDF
5 TZS5.38935 CDF
10 TZS10.77870 CDF
20 TZS21.55740 CDF
50 TZS53.89350 CDF
100 TZS107.78700 CDF
250 TZS269.46750 CDF
500 TZS538.93500 CDF
1000 TZS1,077.87000 CDF
2000 TZS2,155.74000 CDF
5000 TZS5,389.35000 CDF
10000 TZS10,778.70000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Shilling Tanzania
1 CDF0.92776 TZS
5 CDF4.63878 TZS
10 CDF9.27756 TZS
20 CDF18.55512 TZS
50 CDF46.38780 TZS
100 CDF92.77560 TZS
250 CDF231.93900 TZS
500 CDF463.87800 TZS
1000 CDF927.75600 TZS
2000 CDF1,855.51200 TZS
5000 CDF4,638.78000 TZS
10000 CDF9,277.56000 TZS