1 nghìn Baht Thái sang currency-names.CUP

Đổi tiền THB sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
659,70 cup

฿1,000 THB = ₱0,6597 CUP

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Peso Cuba
1 THB0.65970 CUP
5 THB3.29849 CUP
10 THB6.59698 CUP
20 THB13.19396 CUP
50 THB32.98490 CUP
100 THB65.96980 CUP
250 THB164.92450 CUP
500 THB329.84900 CUP
1000 THB659.69800 CUP
2000 THB1,319.39600 CUP
5000 THB3,298.49000 CUP
10000 THB6,596.98000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Baht Thái
1 CUP1.51585 THB
5 CUP7.57925 THB
10 CUP15.15850 THB
20 CUP30.31700 THB
50 CUP75.79250 THB
100 CUP151.58500 THB
250 CUP378.96250 THB
500 CUP757.92500 THB
1000 CUP1,515.85000 THB
2000 CUP3,031.70000 THB
5000 CUP7,579.25000 THB
10000 CUP15,158.50000 THB