1 Baht Thái sang currency-names.CUP

Đổi tiền THB sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
0,65 cup

฿1,000 THB = ₱0,6536 CUP

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Peso Cuba
1 THB0.65358 CUP
5 THB3.26789 CUP
10 THB6.53578 CUP
20 THB13.07156 CUP
50 THB32.67890 CUP
100 THB65.35780 CUP
250 THB163.39450 CUP
500 THB326.78900 CUP
1000 THB653.57800 CUP
2000 THB1,307.15600 CUP
5000 THB3,267.89000 CUP
10000 THB6,535.78000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Baht Thái
1 CUP1.53004 THB
5 CUP7.65020 THB
10 CUP15.30040 THB
20 CUP30.60080 THB
50 CUP76.50200 THB
100 CUP153.00400 THB
250 CUP382.51000 THB
500 CUP765.02000 THB
1000 CUP1,530.04000 THB
2000 CUP3,060.08000 THB
5000 CUP7,650.20000 THB
10000 CUP15,300.40000 THB