20 Lilangeni Eswatini sang currency-names.IRR

Đổi tiền SZL sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 szl
45.225,80 irr

L1,000 SZL = ﷼2.261 IRR

Mid-market exchange rate at 19:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rial Iran
1 SZL2,261.29000 IRR
5 SZL11,306.45000 IRR
10 SZL22,612.90000 IRR
20 SZL45,225.80000 IRR
50 SZL113,064.50000 IRR
100 SZL226,129.00000 IRR
250 SZL565,322.50000 IRR
500 SZL1,130,645.00000 IRR
1000 SZL2,261,290.00000 IRR
2000 SZL4,522,580.00000 IRR
5000 SZL11,306,450.00000 IRR
10000 SZL22,612,900.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Lilangeni Eswatini
1 IRR0.00044 SZL
5 IRR0.00221 SZL
10 IRR0.00442 SZL
20 IRR0.00884 SZL
50 IRR0.02211 SZL
100 IRR0.04422 SZL
250 IRR0.11056 SZL
500 IRR0.22111 SZL
1000 IRR0.44223 SZL
2000 IRR0.88445 SZL
5000 IRR2.21113 SZL
10000 IRR4.42226 SZL