Đổi tiền SRD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Đô-la Suriname sang currency-names.IQD

10.000 srd
403.744 iqd

$1,000 SRD = ع.د40,37 IQD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Dinar Iraq
1 SRD40.37440 IQD
5 SRD201.87200 IQD
10 SRD403.74400 IQD
20 SRD807.48800 IQD
50 SRD2,018.72000 IQD
100 SRD4,037.44000 IQD
250 SRD10,093.60000 IQD
500 SRD20,187.20000 IQD
1000 SRD40,374.40000 IQD
2000 SRD80,748.80000 IQD
5000 SRD201,872.00000 IQD
10000 SRD403,744.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Suriname
1 IQD0.02477 SRD
5 IQD0.12384 SRD
10 IQD0.24768 SRD
20 IQD0.49536 SRD
50 IQD1.23841 SRD
100 IQD2.47682 SRD
250 IQD6.19205 SRD
500 IQD12.38410 SRD
1000 IQD24.76820 SRD
2000 IQD49.53640 SRD
5000 IQD123.84100 SRD
10000 IQD247.68200 SRD