500 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.IRR

Đổi tiền SAR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
5.599.100 irr

SR1,000 SAR = ﷼11.200 IRR

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Rial Iran
1 SAR11,198.20000 IRR
5 SAR55,991.00000 IRR
10 SAR111,982.00000 IRR
20 SAR223,964.00000 IRR
50 SAR559,910.00000 IRR
100 SAR1,119,820.00000 IRR
250 SAR2,799,550.00000 IRR
500 SAR5,599,100.00000 IRR
1000 SAR11,198,200.00000 IRR
2000 SAR22,396,400.00000 IRR
5000 SAR55,991,000.00000 IRR
10000 SAR111,982,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Riyal Ả Rập Xê Út
1 IRR0.00009 SAR
5 IRR0.00045 SAR
10 IRR0.00089 SAR
20 IRR0.00179 SAR
50 IRR0.00447 SAR
100 IRR0.00893 SAR
250 IRR0.02233 SAR
500 IRR0.04465 SAR
1000 IRR0.08930 SAR
2000 IRR0.17860 SAR
5000 IRR0.44650 SAR
10000 IRR0.89300 SAR