Rupee Mauritia sang Yên Nhật

Đổi tiền MUR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
3.321 jpy

1,000 MUR = 3,321 JPY

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Yên Nhật
1 MUR3.32138 JPY
5 MUR16.60690 JPY
10 MUR33.21380 JPY
20 MUR66.42760 JPY
50 MUR166.06900 JPY
100 MUR332.13800 JPY
250 MUR830.34500 JPY
500 MUR1,660.69000 JPY
1000 MUR3,321.38000 JPY
2000 MUR6,642.76000 JPY
5000 MUR16,606.90000 JPY
10000 MUR33,213.80000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Mauritia
100 JPY30.10800 MUR
1000 JPY301.08000 MUR
1500 JPY451.62000 MUR
2000 JPY602.16000 MUR
3000 JPY903.24000 MUR
5000 JPY1,505.40000 MUR
5400 JPY1,625.83200 MUR
10000 JPY3,010.80000 MUR
15000 JPY4,516.20000 MUR
20000 JPY6,021.60000 MUR
25000 JPY7,527.00000 MUR
30000 JPY9,032.40000 MUR