1 Kyat Myanmar sang Colon Costa Rica

Đổi tiền MMK sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,24 crc

K1,000 MMK = ₡0,2414 CRC

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Colon Costa Rica
1 MMK0.24144 CRC
5 MMK1.20718 CRC
10 MMK2.41436 CRC
20 MMK4.82872 CRC
50 MMK12.07180 CRC
100 MMK24.14360 CRC
250 MMK60.35900 CRC
500 MMK120.71800 CRC
1000 MMK241.43600 CRC
2000 MMK482.87200 CRC
5000 MMK1,207.18000 CRC
10000 MMK2,414.36000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Kyat Myanmar
1 CRC4.14188 MMK
5 CRC20.70940 MMK
10 CRC41.41880 MMK
20 CRC82.83760 MMK
50 CRC207.09400 MMK
100 CRC414.18800 MMK
250 CRC1,035.47000 MMK
500 CRC2,070.94000 MMK
1000 CRC4,141.88000 MMK
2000 CRC8,283.76000 MMK
5000 CRC20,709.40000 MMK
10000 CRC41,418.80000 MMK