2.000 currency-names.LYD sang currency-names.KPW

Đổi tiền LYD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lyd
372.006 kpw

د .1,000 LYD = ₩186,0 KPW

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Won Bắc Triều Tiên
1 LYD186.00300 KPW
5 LYD930.01500 KPW
10 LYD1,860.03000 KPW
20 LYD3,720.06000 KPW
50 LYD9,300.15000 KPW
100 LYD18,600.30000 KPW
250 LYD46,500.75000 KPW
500 LYD93,001.50000 KPW
1000 LYD186,003.00000 KPW
2000 LYD372,006.00000 KPW
5000 LYD930,015.00000 KPW
10000 LYD1,860,030.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Libya
1 KPW0.00538 LYD
5 KPW0.02688 LYD
10 KPW0.05376 LYD
20 KPW0.10753 LYD
50 KPW0.26881 LYD
100 KPW0.53763 LYD
250 KPW1.34407 LYD
500 KPW2.68814 LYD
1000 KPW5.37627 LYD
2000 KPW10.75254 LYD
5000 KPW26.88135 LYD
10000 KPW53.76270 LYD