500 Kip Lào sang currency-names.KPW

Đổi tiền LAK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lak
21,08 kpw

₭1,000 LAK = ₩0,04215 KPW

Mid-market exchange rate at 12:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LAK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LAK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Won Bắc Triều Tiên
1 LAK0.04215 KPW
5 LAK0.21076 KPW
10 LAK0.42152 KPW
20 LAK0.84304 KPW
50 LAK2.10761 KPW
100 LAK4.21522 KPW
250 LAK10.53805 KPW
500 LAK21.07610 KPW
1000 LAK42.15220 KPW
2000 LAK84.30440 KPW
5000 LAK210.76100 KPW
10000 LAK421.52200 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Kip Lào
1 KPW23.72360 LAK
5 KPW118.61800 LAK
10 KPW237.23600 LAK
20 KPW474.47200 LAK
50 KPW1,186.18000 LAK
100 KPW2,372.36000 LAK
250 KPW5,930.90000 LAK
500 KPW11,861.80000 LAK
1000 KPW23,723.60000 LAK
2000 KPW47,447.20000 LAK
5000 KPW118,618.00000 LAK
10000 KPW237,236.00000 LAK