10 Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

Đổi tiền KRW sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,53 afn

₩1,000 KRW = ؋0,05293 AFN

Mid-market exchange rate at 00:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Afghani Afghanistan
1 KRW0.05293 AFN
5 KRW0.26466 AFN
10 KRW0.52931 AFN
20 KRW1.05863 AFN
50 KRW2.64657 AFN
100 KRW5.29314 AFN
250 KRW13.23285 AFN
500 KRW26.46570 AFN
1000 KRW52.93140 AFN
2000 KRW105.86280 AFN
5000 KRW264.65700 AFN
10000 KRW529.31400 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Won Hàn Quốc
1 AFN18.89240 KRW
5 AFN94.46200 KRW
10 AFN188.92400 KRW
20 AFN377.84800 KRW
50 AFN944.62000 KRW
100 AFN1,889.24000 KRW
250 AFN4,723.10000 KRW
500 AFN9,446.20000 KRW
1000 AFN18,892.40000 KRW
2000 AFN37,784.80000 KRW
5000 AFN94,462.00000 KRW
10000 AFN188,924.00000 KRW