Shilling Kenya sang Pula Botswana

Đổi tiền KES sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
102,42 bwp

Ksh1,000 KES = P0,1024 BWP

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Pula Botswana
1 KES0.10242 BWP
5 KES0.51211 BWP
10 KES1.02421 BWP
20 KES2.04842 BWP
50 KES5.12105 BWP
100 KES10.24210 BWP
250 KES25.60525 BWP
500 KES51.21050 BWP
1000 KES102.42100 BWP
2000 KES204.84200 BWP
5000 KES512.10500 BWP
10000 KES1,024.21000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Shilling Kenya
1 BWP9.76363 KES
5 BWP48.81815 KES
10 BWP97.63630 KES
20 BWP195.27260 KES
50 BWP488.18150 KES
100 BWP976.36300 KES
250 BWP2,440.90750 KES
500 BWP4,881.81500 KES
1000 BWP9,763.63000 KES
2000 BWP19,527.26000 KES
5000 BWP48,818.15000 KES
10000 BWP97,636.30000 KES