10 nghìn Krona Iceland sang currency-names.SOS

Đổi tiền ISK sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 isk
41.064,40 sos

kr1,000 ISK = Sh.So.4,106 SOS

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Shilling Somalia
1 ISK4.10644 SOS
5 ISK20.53220 SOS
10 ISK41.06440 SOS
20 ISK82.12880 SOS
50 ISK205.32200 SOS
100 ISK410.64400 SOS
250 ISK1,026.61000 SOS
500 ISK2,053.22000 SOS
1000 ISK4,106.44000 SOS
2000 ISK8,212.88000 SOS
5000 ISK20,532.20000 SOS
10000 ISK41,064.40000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Krona Iceland
1 SOS0.24352 ISK
5 SOS1.21760 ISK
10 SOS2.43520 ISK
20 SOS4.87040 ISK
50 SOS12.17600 ISK
100 SOS24.35200 ISK
250 SOS60.88000 ISK
500 SOS121.76000 ISK
1000 SOS243.52000 ISK
2000 SOS487.04000 ISK
5000 SOS1,217.60000 ISK
10000 SOS2,435.20000 ISK