10 nghìn currency-names.IQD sang currency-names.KPW

Đổi tiền IQD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 iqd
6.870,58 kpw

ع.د1,000 IQD = ₩0,6871 KPW

Mid-market exchange rate at 21:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Won Bắc Triều Tiên
1 IQD0.68706 KPW
5 IQD3.43529 KPW
10 IQD6.87058 KPW
20 IQD13.74116 KPW
50 IQD34.35290 KPW
100 IQD68.70580 KPW
250 IQD171.76450 KPW
500 IQD343.52900 KPW
1000 IQD687.05800 KPW
2000 IQD1,374.11600 KPW
5000 IQD3,435.29000 KPW
10000 IQD6,870.58000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Iraq
1 KPW1.45548 IQD
5 KPW7.27740 IQD
10 KPW14.55480 IQD
20 KPW29.10960 IQD
50 KPW72.77400 IQD
100 KPW145.54800 IQD
250 KPW363.87000 IQD
500 KPW727.74000 IQD
1000 KPW1,455.48000 IQD
2000 KPW2,910.96000 IQD
5000 KPW7,277.40000 IQD
10000 KPW14,554.80000 IQD