1 nghìn currency-names.IQD sang currency-names.AFN

Đổi tiền IQD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
54,83 afn

ع.د1,000 IQD = ؋0,05483 AFN

Mid-market exchange rate at 06:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Afghani Afghanistan
1 IQD0.05483 AFN
5 IQD0.27413 AFN
10 IQD0.54826 AFN
20 IQD1.09652 AFN
50 IQD2.74131 AFN
100 IQD5.48262 AFN
250 IQD13.70655 AFN
500 IQD27.41310 AFN
1000 IQD54.82620 AFN
2000 IQD109.65240 AFN
5000 IQD274.13100 AFN
10000 IQD548.26200 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dinar Iraq
1 AFN18.23950 IQD
5 AFN91.19750 IQD
10 AFN182.39500 IQD
20 AFN364.79000 IQD
50 AFN911.97500 IQD
100 AFN1,823.95000 IQD
250 AFN4,559.87500 IQD
500 AFN9,119.75000 IQD
1000 AFN18,239.50000 IQD
2000 AFN36,479.00000 IQD
5000 AFN91,197.50000 IQD
10000 AFN182,395.00000 IQD