1 nghìn currency-names.AFN sang currency-names.IQD

Đổi tiền AFN sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
18.243,70 iqd

؋1,000 AFN = ع.د18,24 IQD

Mid-market exchange rate at 05:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dinar Iraq
1 AFN18.24370 IQD
5 AFN91.21850 IQD
10 AFN182.43700 IQD
20 AFN364.87400 IQD
50 AFN912.18500 IQD
100 AFN1,824.37000 IQD
250 AFN4,560.92500 IQD
500 AFN9,121.85000 IQD
1000 AFN18,243.70000 IQD
2000 AFN36,487.40000 IQD
5000 AFN91,218.50000 IQD
10000 AFN182,437.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Afghani Afghanistan
1 IQD0.05481 AFN
5 IQD0.27407 AFN
10 IQD0.54814 AFN
20 IQD1.09627 AFN
50 IQD2.74068 AFN
100 IQD5.48135 AFN
250 IQD13.70338 AFN
500 IQD27.40675 AFN
1000 IQD54.81350 AFN
2000 IQD109.62700 AFN
5000 IQD274.06750 AFN
10000 IQD548.13500 AFN