10 Đô-la Fiji sang currency-names.YER

Đổi tiền FJD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
1.107,36 yer

FJ$1,000 FJD = ﷼110,7 YER

Mid-market exchange rate at 00:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Yemen
1 FJD110.73600 YER
5 FJD553.68000 YER
10 FJD1,107.36000 YER
20 FJD2,214.72000 YER
50 FJD5,536.80000 YER
100 FJD11,073.60000 YER
250 FJD27,684.00000 YER
500 FJD55,368.00000 YER
1000 FJD110,736.00000 YER
2000 FJD221,472.00000 YER
5000 FJD553,680.00000 YER
10000 FJD1,107,360.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Fiji
1 YER0.00903 FJD
5 YER0.04515 FJD
10 YER0.09030 FJD
20 YER0.18061 FJD
50 YER0.45152 FJD
100 YER0.90305 FJD
250 YER2.25762 FJD
500 YER4.51523 FJD
1000 YER9.03046 FJD
2000 YER18.06092 FJD
5000 YER45.15230 FJD
10000 YER90.30460 FJD