5 Đô-la Fiji sang currency-names.CUP

Đổi tiền FJD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
52,81 cup

FJ$1,000 FJD = ₱10,56 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Cuba
1 FJD10.56130 CUP
5 FJD52.80650 CUP
10 FJD105.61300 CUP
20 FJD211.22600 CUP
50 FJD528.06500 CUP
100 FJD1,056.13000 CUP
250 FJD2,640.32500 CUP
500 FJD5,280.65000 CUP
1000 FJD10,561.30000 CUP
2000 FJD21,122.60000 CUP
5000 FJD52,806.50000 CUP
10000 FJD105,613.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Fiji
1 CUP0.09469 FJD
5 CUP0.47343 FJD
10 CUP0.94686 FJD
20 CUP1.89371 FJD
50 CUP4.73428 FJD
100 CUP9.46855 FJD
250 CUP23.67138 FJD
500 CUP47.34275 FJD
1000 CUP94.68550 FJD
2000 CUP189.37100 FJD
5000 CUP473.42750 FJD
10000 CUP946.85500 FJD