10 Đô-la Fiji sang currency-names.CUP

Đổi tiền FJD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fjd
106,28 cup

FJ$1,000 FJD = ₱10,63 CUP

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Cuba
1 FJD10.62840 CUP
5 FJD53.14200 CUP
10 FJD106.28400 CUP
20 FJD212.56800 CUP
50 FJD531.42000 CUP
100 FJD1,062.84000 CUP
250 FJD2,657.10000 CUP
500 FJD5,314.20000 CUP
1000 FJD10,628.40000 CUP
2000 FJD21,256.80000 CUP
5000 FJD53,142.00000 CUP
10000 FJD106,284.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Fiji
1 CUP0.09409 FJD
5 CUP0.47044 FJD
10 CUP0.94087 FJD
20 CUP1.88174 FJD
50 CUP4.70436 FJD
100 CUP9.40872 FJD
250 CUP23.52180 FJD
500 CUP47.04360 FJD
1000 CUP94.08720 FJD
2000 CUP188.17440 FJD
5000 CUP470.43600 FJD
10000 CUP940.87200 FJD