20 Đô-la Fiji sang currency-names.BIF

Đổi tiền FJD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 fjd
25.540 bif

FJ$1,000 FJD = FBu1.277 BIF

Mid-market exchange rate at 17:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Burundi
1 FJD1,277.00000 BIF
5 FJD6,385.00000 BIF
10 FJD12,770.00000 BIF
20 FJD25,540.00000 BIF
50 FJD63,850.00000 BIF
100 FJD127,700.00000 BIF
250 FJD319,250.00000 BIF
500 FJD638,500.00000 BIF
1000 FJD1,277,000.00000 BIF
2000 FJD2,554,000.00000 BIF
5000 FJD6,385,000.00000 BIF
10000 FJD12,770,000.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Fiji
1 BIF0.00078 FJD
5 BIF0.00392 FJD
10 BIF0.00783 FJD
20 BIF0.01566 FJD
50 BIF0.03915 FJD
100 BIF0.07831 FJD
250 BIF0.19577 FJD
500 BIF0.39154 FJD
1000 BIF0.78309 FJD
2000 BIF1.56617 FJD
5000 BIF3.91543 FJD
10000 BIF7.83085 FJD