Đô-la Brunei sang Lari Gruzia

Đổi tiền BND sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
1.958,44 gel

1,000 BND = 1,958 GEL

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Lari Gruzia
1 BND1.95844 GEL
5 BND9.79220 GEL
10 BND19.58440 GEL
20 BND39.16880 GEL
50 BND97.92200 GEL
100 BND195.84400 GEL
250 BND489.61000 GEL
500 BND979.22000 GEL
1000 BND1,958.44000 GEL
2000 BND3,916.88000 GEL
5000 BND9,792.20000 GEL
10000 BND19,584.40000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Brunei
1 GEL0.51061 BND
5 GEL2.55305 BND
10 GEL5.10609 BND
20 GEL10.21218 BND
50 GEL25.53045 BND
100 GEL51.06090 BND
250 GEL127.65225 BND
500 GEL255.30450 BND
1000 GEL510.60900 BND
2000 GEL1,021.21800 BND
5000 GEL2,553.04500 BND
10000 GEL5,106.09000 BND