Franc CFP sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền XPF sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
15,12 nzd

₣1,000 XPF = $0,01512 NZD

Mid-market exchange rate at 18:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la New Zealand
1 XPF0.01512 NZD
5 XPF0.07559 NZD
10 XPF0.15117 NZD
20 XPF0.30234 NZD
50 XPF0.75585 NZD
100 XPF1.51171 NZD
250 XPF3.77927 NZD
500 XPF7.55855 NZD
1000 XPF15.11710 NZD
2000 XPF30.23420 NZD
5000 XPF75.58550 NZD
10000 XPF151.17100 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Franc CFP
1 NZD66.15030 XPF
5 NZD330.75150 XPF
10 NZD661.50300 XPF
20 NZD1,323.00600 XPF
50 NZD3,307.51500 XPF
100 NZD6,615.03000 XPF
250 NZD16,537.57500 XPF
500 NZD33,075.15000 XPF
1000 NZD66,150.30000 XPF
2000 NZD132,300.60000 XPF
5000 NZD330,751.50000 XPF
10000 NZD661,503.00000 XPF