50 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.AFN

Đổi tiền XOF sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xof
5,96 afn

CFA1,000 XOF = ؋0,1192 AFN

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Afghani Afghanistan
1 XOF0.11918 AFN
5 XOF0.59592 AFN
10 XOF1.19184 AFN
20 XOF2.38368 AFN
50 XOF5.95920 AFN
100 XOF11.91840 AFN
250 XOF29.79600 AFN
500 XOF59.59200 AFN
1000 XOF119.18400 AFN
2000 XOF238.36800 AFN
5000 XOF595.92000 AFN
10000 XOF1,191.84000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc CFA Tây Phi
1 AFN8.39040 XOF
5 AFN41.95200 XOF
10 AFN83.90400 XOF
20 AFN167.80800 XOF
50 AFN419.52000 XOF
100 AFN839.04000 XOF
250 AFN2,097.60000 XOF
500 AFN4,195.20000 XOF
1000 AFN8,390.40000 XOF
2000 AFN16,780.80000 XOF
5000 AFN41,952.00000 XOF
10000 AFN83,904.00000 XOF