500 Vatu Vanuatu sang currency-names.KPW

Đổi tiền VUV sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vuv
3.720,51 kpw

VT1,000 VUV = ₩7,441 KPW

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Won Bắc Triều Tiên
1 VUV7.44102 KPW
5 VUV37.20510 KPW
10 VUV74.41020 KPW
20 VUV148.82040 KPW
50 VUV372.05100 KPW
100 VUV744.10200 KPW
250 VUV1,860.25500 KPW
500 VUV3,720.51000 KPW
1000 VUV7,441.02000 KPW
2000 VUV14,882.04000 KPW
5000 VUV37,205.10000 KPW
10000 VUV74,410.20000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Vatu Vanuatu
1 KPW0.13439 VUV
5 KPW0.67195 VUV
10 KPW1.34390 VUV
20 KPW2.68780 VUV
50 KPW6.71950 VUV
100 KPW13.43900 VUV
250 KPW33.59750 VUV
500 KPW67.19500 VUV
1000 KPW134.39000 VUV
2000 KPW268.78000 VUV
5000 KPW671.95000 VUV
10000 KPW1,343.90000 VUV