50 Đô-la Mỹ sang currency-names.CUP

Đổi tiền USD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 usd
1.198,35 cup

$1,000 USD = ₱23,97 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Cuba
1 USD23.96690 CUP
5 USD119.83450 CUP
10 USD239.66900 CUP
20 USD479.33800 CUP
50 USD1,198.34500 CUP
100 USD2,396.69000 CUP
250 USD5,991.72500 CUP
500 USD11,983.45000 CUP
1000 USD23,966.90000 CUP
2000 USD47,933.80000 CUP
5000 USD119,834.50000 CUP
10000 USD239,669.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Mỹ
1 CUP0.04172 USD
5 CUP0.20862 USD
10 CUP0.41724 USD
20 CUP0.83448 USD
50 CUP2.08621 USD
100 CUP4.17242 USD
250 CUP10.43105 USD
500 CUP20.86210 USD
1000 CUP41.72420 USD
2000 CUP83.44840 USD
5000 CUP208.62100 USD
10000 CUP417.24200 USD