20 Đô-la Mỹ sang currency-names.CUP

Đổi tiền USD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 usd
480,10 cup

$1,000 USD = ₱24,00 CUP

Mid-market exchange rate at 06:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Cuba
1 USD24.00490 CUP
5 USD120.02450 CUP
10 USD240.04900 CUP
20 USD480.09800 CUP
50 USD1,200.24500 CUP
100 USD2,400.49000 CUP
250 USD6,001.22500 CUP
500 USD12,002.45000 CUP
1000 USD24,004.90000 CUP
2000 USD48,009.80000 CUP
5000 USD120,024.50000 CUP
10000 USD240,049.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Mỹ
1 CUP0.04166 USD
5 CUP0.20829 USD
10 CUP0.41658 USD
20 CUP0.83316 USD
50 CUP2.08291 USD
100 CUP4.16582 USD
250 CUP10.41455 USD
500 CUP20.82910 USD
1000 CUP41.65820 USD
2000 CUP83.31640 USD
5000 CUP208.29100 USD
10000 CUP416.58200 USD