Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật

Đổi tiền UAH sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
3.926 jpy

1,000 UAH = 3,926 JPY

Mid-market exchange rate at 23:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Yên Nhật
1 UAH3.92623 JPY
5 UAH19.63115 JPY
10 UAH39.26230 JPY
20 UAH78.52460 JPY
50 UAH196.31150 JPY
100 UAH392.62300 JPY
250 UAH981.55750 JPY
500 UAH1,963.11500 JPY
1000 UAH3,926.23000 JPY
2000 UAH7,852.46000 JPY
5000 UAH19,631.15000 JPY
10000 UAH39,262.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Hryvnia Ukraina
100 JPY25.46970 UAH
1000 JPY254.69700 UAH
1500 JPY382.04550 UAH
2000 JPY509.39400 UAH
3000 JPY764.09100 UAH
5000 JPY1,273.48500 UAH
5400 JPY1,375.36380 UAH
10000 JPY2,546.97000 UAH
15000 JPY3,820.45500 UAH
20000 JPY5,093.94000 UAH
25000 JPY6,367.42500 UAH
30000 JPY7,640.91000 UAH