10 nghìn Đô-la Singapore sang currency-names.IQD

Đổi tiền SGD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sgd
9.685.770 iqd

S$1,000 SGD = ع.د968,6 IQD

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Iraq
1 SGD968.57700 IQD
5 SGD4,842.88500 IQD
10 SGD9,685.77000 IQD
20 SGD19,371.54000 IQD
50 SGD48,428.85000 IQD
100 SGD96,857.70000 IQD
250 SGD242,144.25000 IQD
500 SGD484,288.50000 IQD
1000 SGD968,577.00000 IQD
2000 SGD1,937,154.00000 IQD
5000 SGD4,842,885.00000 IQD
10000 SGD9,685,770.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Singapore
1 IQD0.00103 SGD
5 IQD0.00516 SGD
10 IQD0.01032 SGD
20 IQD0.02065 SGD
50 IQD0.05162 SGD
100 IQD0.10324 SGD
250 IQD0.25811 SGD
500 IQD0.51622 SGD
1000 IQD1.03244 SGD
2000 IQD2.06488 SGD
5000 IQD5.16220 SGD
10000 IQD10.32440 SGD