1 Đô-la Singapore sang currency-names.IQD

Đổi tiền SGD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sgd
969,04 iqd

S$1,000 SGD = ع.د969,0 IQD

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Iraq
1 SGD969.04200 IQD
5 SGD4,845.21000 IQD
10 SGD9,690.42000 IQD
20 SGD19,380.84000 IQD
50 SGD48,452.10000 IQD
100 SGD96,904.20000 IQD
250 SGD242,260.50000 IQD
500 SGD484,521.00000 IQD
1000 SGD969,042.00000 IQD
2000 SGD1,938,084.00000 IQD
5000 SGD4,845,210.00000 IQD
10000 SGD9,690,420.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Singapore
1 IQD0.00103 SGD
5 IQD0.00516 SGD
10 IQD0.01032 SGD
20 IQD0.02064 SGD
50 IQD0.05160 SGD
100 IQD0.10320 SGD
250 IQD0.25799 SGD
500 IQD0.51598 SGD
1000 IQD1.03195 SGD
2000 IQD2.06390 SGD
5000 IQD5.15975 SGD
10000 IQD10.31950 SGD