50 Rúp Nga sang currency-names.ERN

Đổi tiền RUB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
8,74 ern

руб1,000 RUB = Nfk0,1749 ERN

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Nakfa Eritrea
1 RUB0.17490 ERN
5 RUB0.87448 ERN
10 RUB1.74895 ERN
20 RUB3.49790 ERN
50 RUB8.74475 ERN
100 RUB17.48950 ERN
250 RUB43.72375 ERN
500 RUB87.44750 ERN
1000 RUB174.89500 ERN
2000 RUB349.79000 ERN
5000 RUB874.47500 ERN
10000 RUB1,748.95000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rúp Nga
1 ERN5.71771 RUB
5 ERN28.58855 RUB
10 ERN57.17710 RUB
20 ERN114.35420 RUB
50 ERN285.88550 RUB
100 ERN571.77100 RUB
250 ERN1,429.42750 RUB
500 ERN2,858.85500 RUB
1000 ERN5,717.71000 RUB
2000 ERN11,435.42000 RUB
5000 ERN28,588.55000 RUB
10000 ERN57,177.10000 RUB