10 nghìn Rupee Pakistan sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PKR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pkr
35,98 usd

1,000 PKR = 0,003598 USD

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Mỹ
1 PKR0.00360 USD
5 PKR0.01799 USD
10 PKR0.03598 USD
20 PKR0.07196 USD
50 PKR0.17991 USD
100 PKR0.35982 USD
250 PKR0.89954 USD
500 PKR1.79908 USD
1000 PKR3.59816 USD
2000 PKR7.19632 USD
5000 PKR17.99080 USD
10000 PKR35.98160 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Pakistan
1 USD277.92000 PKR
5 USD1,389.60000 PKR
10 USD2,779.20000 PKR
20 USD5,558.40000 PKR
50 USD13,896.00000 PKR
100 USD27,792.00000 PKR
250 USD69,480.00000 PKR
500 USD138,960.00000 PKR
1000 USD277,920.00000 PKR
2000 USD555,840.00000 PKR
5000 USD1,389,600.00000 PKR
10000 USD2,779,200.00000 PKR