100 Đô-la Mỹ sang Rupee Pakistan

Đổi tiền USD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
27.825 pkr

1,000 USD = 278,3 PKR

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Pakistan
1 USD278.25000 PKR
5 USD1,391.25000 PKR
10 USD2,782.50000 PKR
20 USD5,565.00000 PKR
50 USD13,912.50000 PKR
100 USD27,825.00000 PKR
250 USD69,562.50000 PKR
500 USD139,125.00000 PKR
1000 USD278,250.00000 PKR
2000 USD556,500.00000 PKR
5000 USD1,391,250.00000 PKR
10000 USD2,782,500.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Mỹ
1 PKR0.00359 USD
5 PKR0.01797 USD
10 PKR0.03594 USD
20 PKR0.07188 USD
50 PKR0.17969 USD
100 PKR0.35939 USD
250 PKR0.89847 USD
500 PKR1.79695 USD
1000 PKR3.59389 USD
2000 PKR7.18778 USD
5000 PKR17.96945 USD
10000 PKR35.93890 USD