500 Kyat Myanmar sang currency-names.SDG

Đổi tiền MMK sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
142,87 sdg

K1,000 MMK = ج.س.0,2857 SDG

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Sudan
1 MMK0.28575 SDG
5 MMK1.42874 SDG
10 MMK2.85748 SDG
20 MMK5.71496 SDG
50 MMK14.28740 SDG
100 MMK28.57480 SDG
250 MMK71.43700 SDG
500 MMK142.87400 SDG
1000 MMK285.74800 SDG
2000 MMK571.49600 SDG
5000 MMK1,428.74000 SDG
10000 MMK2,857.48000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Kyat Myanmar
1 SDG3.49958 MMK
5 SDG17.49790 MMK
10 SDG34.99580 MMK
20 SDG69.99160 MMK
50 SDG174.97900 MMK
100 SDG349.95800 MMK
250 SDG874.89500 MMK
500 SDG1,749.79000 MMK
1000 SDG3,499.58000 MMK
2000 SDG6,999.16000 MMK
5000 SDG17,497.90000 MMK
10000 SDG34,995.80000 MMK