5 Kyat Myanmar sang currency-names.CDF

Đổi tiền MMK sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
6,65 cdf

K1,000 MMK = FC1,330 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Congo
1 MMK1.32989 CDF
5 MMK6.64945 CDF
10 MMK13.29890 CDF
20 MMK26.59780 CDF
50 MMK66.49450 CDF
100 MMK132.98900 CDF
250 MMK332.47250 CDF
500 MMK664.94500 CDF
1000 MMK1,329.89000 CDF
2000 MMK2,659.78000 CDF
5000 MMK6,649.45000 CDF
10000 MMK13,298.90000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Kyat Myanmar
1 CDF0.75194 MMK
5 CDF3.75972 MMK
10 CDF7.51944 MMK
20 CDF15.03888 MMK
50 CDF37.59720 MMK
100 CDF75.19440 MMK
250 CDF187.98600 MMK
500 CDF375.97200 MMK
1000 CDF751.94400 MMK
2000 CDF1,503.88800 MMK
5000 CDF3,759.72000 MMK
10000 CDF7,519.44000 MMK