5 Bảng Liban sang currency-names.SDG

Đổi tiền LBP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lbp
0,03 sdg

ل.ل.1,000 LBP = ج.س.0,006719 SDG

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Bảng Sudan
1 LBP0.00672 SDG
5 LBP0.03359 SDG
10 LBP0.06719 SDG
20 LBP0.13437 SDG
50 LBP0.33593 SDG
100 LBP0.67186 SDG
250 LBP1.67964 SDG
500 LBP3.35928 SDG
1000 LBP6.71856 SDG
2000 LBP13.43712 SDG
5000 LBP33.59280 SDG
10000 LBP67.18560 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Liban
1 SDG148.84100 LBP
5 SDG744.20500 LBP
10 SDG1,488.41000 LBP
20 SDG2,976.82000 LBP
50 SDG7,442.05000 LBP
100 SDG14,884.10000 LBP
250 SDG37,210.25000 LBP
500 SDG74,420.50000 LBP
1000 SDG148,841.00000 LBP
2000 SDG297,682.00000 LBP
5000 SDG744,205.00000 LBP
10000 SDG1,488,410.00000 LBP