100 Bảng Liban sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền LBP sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
18,15 idr

ل.ل.1,000 LBP = Rp0,1815 IDR

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupiah Indonesia
1 LBP0.18146 IDR
5 LBP0.90729 IDR
10 LBP1.81458 IDR
20 LBP3.62916 IDR
50 LBP9.07290 IDR
100 LBP18.14580 IDR
250 LBP45.36450 IDR
500 LBP90.72900 IDR
1000 LBP181.45800 IDR
2000 LBP362.91600 IDR
5000 LBP907.29000 IDR
10000 LBP1,814.58000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Bảng Liban
1 IDR5.51091 LBP
5 IDR27.55455 LBP
10 IDR55.10910 LBP
20 IDR110.21820 LBP
50 IDR275.54550 LBP
100 IDR551.09100 LBP
250 IDR1,377.72750 LBP
500 IDR2,755.45500 LBP
1000 IDR5,510.91000 LBP
2000 IDR11,021.82000 LBP
5000 IDR27,554.55000 LBP
10000 IDR55,109.10000 LBP