50 Bảng Liban sang currency-names.CDF

Đổi tiền LBP sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lbp
1,57 cdf

ل.ل.1,000 LBP = FC0,03132 CDF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Congo
1 LBP0.03132 CDF
5 LBP0.15661 CDF
10 LBP0.31322 CDF
20 LBP0.62643 CDF
50 LBP1.56608 CDF
100 LBP3.13215 CDF
250 LBP7.83038 CDF
500 LBP15.66075 CDF
1000 LBP31.32150 CDF
2000 LBP62.64300 CDF
5000 LBP156.60750 CDF
10000 LBP313.21500 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Bảng Liban
1 CDF31.92700 LBP
5 CDF159.63500 LBP
10 CDF319.27000 LBP
20 CDF638.54000 LBP
50 CDF1,596.35000 LBP
100 CDF3,192.70000 LBP
250 CDF7,981.75000 LBP
500 CDF15,963.50000 LBP
1000 CDF31,927.00000 LBP
2000 CDF63,854.00000 LBP
5000 CDF159,635.00000 LBP
10000 CDF319,270.00000 LBP