Shilling Kenya sang Peso Uruguay

Đổi tiền KES sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
286,24 uyu

1,000 KES = 0,2862 UYU

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Uruguay
1 KES0.28624 UYU
5 KES1.43119 UYU
10 KES2.86237 UYU
20 KES5.72474 UYU
50 KES14.31185 UYU
100 KES28.62370 UYU
250 KES71.55925 UYU
500 KES143.11850 UYU
1000 KES286.23700 UYU
2000 KES572.47400 UYU
5000 KES1,431.18500 UYU
10000 KES2,862.37000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Kenya
1 UYU3.49361 KES
5 UYU17.46805 KES
10 UYU34.93610 KES
20 UYU69.87220 KES
50 UYU174.68050 KES
100 UYU349.36100 KES
250 UYU873.40250 KES
500 UYU1,746.80500 KES
1000 UYU3,493.61000 KES
2000 UYU6,987.22000 KES
5000 UYU17,468.05000 KES
10000 UYU34,936.10000 KES