Krona Iceland sang Lari Gruzia

Đổi tiền ISK sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
19,17 gel

kr1,000 ISK = ₾0,01917 GEL

Mid-market exchange rate at 01:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Lari Gruzia
1 ISK0.01917 GEL
5 ISK0.09585 GEL
10 ISK0.19169 GEL
20 ISK0.38338 GEL
50 ISK0.95846 GEL
100 ISK1.91692 GEL
250 ISK4.79230 GEL
500 ISK9.58460 GEL
1000 ISK19.16920 GEL
2000 ISK38.33840 GEL
5000 ISK95.84600 GEL
10000 ISK191.69200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Krona Iceland
1 GEL52.16710 ISK
5 GEL260.83550 ISK
10 GEL521.67100 ISK
20 GEL1,043.34200 ISK
50 GEL2,608.35500 ISK
100 GEL5,216.71000 ISK
250 GEL13,041.77500 ISK
500 GEL26,083.55000 ISK
1000 GEL52,167.10000 ISK
2000 GEL104,334.20000 ISK
5000 GEL260,835.50000 ISK
10000 GEL521,671.00000 ISK